Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

rễ cột

Academic
Friendly

Từ "rễ cột" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một loại rễ đặc biệt của một số cây, như cây đa, cây si. Những rễ này thường mọc từ thân cây xuống đất kích thước to gần bằng thân cây. Chúng thường giúp cây vững chắc hơn khả năng hút nước chất dinh dưỡng từ đất.

Định nghĩa

Rễ cột: những rễ phụ to, mọc thẳng từ thân cây xuống đất, giữ vai trò hỗ trợ cho cây trong việc đứng vững cung cấp nước, dinh dưỡng.

dụ sử dụng
  1. Trong tự nhiên: "Cây đa bên đường rất nhiều rễ cột, giúp đứng vững trước bão tố."
  2. Trong văn học: "Hình ảnh cây si với những rễ cột vươn dài như muốn ôm trọn đất trời thật đẹp."
Cách sử dụng nâng cao
  • Biểu tượng cho sự vững chắc: "Giống như rễ cột của cây đa, tình bạn của chúng ta cũng sâu bền vững chắc."
  • So sánh: "Rễ cột như những trụ cột của một gia đình, giữ cho mọi thành viên luôn gắn bó."
Phân biệt các biến thể
  • Rễ: Thường chỉ chung cho phần dưới của cây, không nhất thiết phải rễ cột.
  • Rễ phụ: những rễ không phải rễ chính, có thể không to như rễ cột.
Từ gần giống
  • Rễ: phần cây hút nước chất dinh dưỡng từ đất.
  • Cành: Phần nhô ra từ thân cây, không giống như rễ cột.
Từ đồng nghĩa
  • Rễ phụ: Dùng để chỉ những rễ phát triển từ thân cây, nhưng có thể không phải rễ cột to lớn.
Liên quan
  • Cây đa: Cây thường rễ cột phát triển mạnh.
  • Cây si: Cũng một loại cây rễ cột, thường được trồng trong các khu vực tâm linh hoặc công viên.
Kết luận

Rễ cột không chỉ một phần quan trọng trong cấu trúc cây cối còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa ngôn ngữ.

  1. Rễ phụmột số cây như cây đa, cây si, to gần bằng thân cây.

Comments and discussion on the word "rễ cột"